Có 2 kết quả:
脫粟 tuō sù ㄊㄨㄛ ㄙㄨˋ • 脱粟 tuō sù ㄊㄨㄛ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grain kernel (after threshing and winnowing)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grain kernel (after threshing and winnowing)
Bình luận 0