Có 2 kết quả:

脫粟 tuō sù ㄊㄨㄛ ㄙㄨˋ脱粟 tuō sù ㄊㄨㄛ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

grain kernel (after threshing and winnowing)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

grain kernel (after threshing and winnowing)

Bình luận 0